|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perche
 | [perche] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) cá pecca | | |  | perche de mer | | |  | cá mú | | |  | perche goujonnière | | |  | xem goujonnière |  | danh từ giống cái | | |  | cái sào | | |  | Saut à la perche | | | nhảy sào | | |  | cần micrô | | |  | (thân mật) người cao nghều | | |  | gạch (nai, hươu) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thước (đơn vị đo ruộng đất bằng khoảng 34 m 2 ở Pa-ri) | | |  | tendre la perche à quelqu' un | | |  | cứu vớt ai, cứu giúp ai |
|
|
|
|