Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perdition




perdition
[pə'di∫n]
danh từ
kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)
damned to perdition
bị sa vào kiếp trầm luân
sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn


/pə:'diʃn/

danh từ
sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perdition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.