Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfective




perfective
[pə'fektiv]
tính từ
để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo
(ngôn ngữ học) hoàn thành


/pə'fektiv/

tính từ
để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo
(ngôn ngữ học) hoàn thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfective"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.