Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perforant


[perforant]
tính từ
đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng
Balle perforante
đạn xuyên thủng
Mal perforant
(y học) loét khoét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.