Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
performing




performing
[pə'fɔ:miη]
tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
performing dogs
những con chó làm xiếc


/pə'fɔ:miɳ/

tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
performing dogs những con chó làm xiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "performing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.