Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pericardiac




pericardiac
[,peri'kɑ:diæk]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim


/,peri'kɑ:diæk/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim

Related search result for "pericardiac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.