Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perigee




perigee
['peridʒi:]
danh từ
(thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm



(thiên văn) điểm cận địa

/'peridʤi:/

danh từ
(thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm

Related search result for "perigee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.