Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periscopic




periscopic
[,peri'skɔpik]
tính từ
(thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng
(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)


/,peris'kɔpik/

tính từ
(thuộc) kính tiềm vọng
làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng
(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.