|  perishable 
 
 
 
 
  perishable |  | ['peri∫əbl] |  |  | tính từ |  |  |  | có thể bị diệt vong; có thể chết |  |  |  | có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi |  |  |  | dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...) |  |  |  | perishable food should be stored in a refrigerator |  |  | thức ăn dễ ôi thiu cần phải giữ trong tủ lạnh | 
 
 
  /'periʃəbl/ 
 
  tính từ 
  có thể bị diệt vong; có thể chết 
  có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi 
  dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...) 
 
 |  |