Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peristyle




peristyle
['peristail]
danh từ
(kiến trúc) dãy, hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)
khu vực, khoảng có hàng cột bao quanh


/'peristail/

danh từ
(kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)
khoảng có hàng cột bao quanh

Related search result for "peristyle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.