Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peritoneum




peritoneum
[,peritə'ni:əm]
danh từ, số nhiều peritoneums, peritonea
(giải phẫu) màng bụng, phúc mạc


/,peritou'ni:əm/

danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/
(giải phẫu) màng bụng

Related search result for "peritoneum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.