Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perm




perm
[pə:m]
danh từ
(viết tắt) của permanent wave
(viết tắt) của permutation
ngoại động từ
làm cho (tóc ai) quăn làn sóng; uốn làn sóng
Her hair has been permed
Tóc chị ấy đã được uốn quăn làn sóng
đổi trật tự (của các số) trong việc cá độ bóng đá


/pə:m/

danh từ
(thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
(viết tắt) của permutation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.