|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permanence
| [permanence] | | danh từ giống cái | | | tính thường xuyên | | | La permanence d'une erreur | | tính thường xuyên của một sai lầm | | | bộ phận thường trực | | | en permamanence | | | thường xuyên; liên tục | | phản nghĩa Altération, conversion, évolution, interruption, modification. Fuite, instabilité, intermittence. |
|
|
|
|