|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permis
| [permis] | | danh từ giống đực | | | giấy phép | | | Permis de construire | | giấy phép xây dựng | | | Permis de circuler | | giấy phép đi lại | | | Permis de port d'arme | | giấy phép mang súng | | | Permis de conduire | | bằng lái xe | | | (nghĩa rộng) kỳ thi lấy giấy phép | | | Passer son permis (de conduire) | | thi lấy giấy phép lái xe ô-tô |
|
|
|
|