Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permissive




permissive
[pə'misiv]
tính từ
cho phép; được chấp nhận
tuỳ ý, không bắt buộc
a permissive upbringing
một cách giáo dục nuông chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả
permissive parents
các bậc cha mẹ dễ dãi
the permissive society
một xã hội buông lỏng kỷ cương


/pə'misiv/

tính từ
cho phép; chấp nhận
tuỳ ý, không bắt buộc
permissive legislation luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permissive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.