Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permuter


[permuter]
ngoại động từ
đổi lẫn, hoán vị
Permuter les chiffres d'un nombre
hoán vị các con số của một số
nội động từ
lẫn cho nhau, hoán đổi
Fonctionnaire qui permute avec un collègue
viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.