 | [perméable] |
 | tÃnh từ |
| |  | thấm |
| |  | Perméable à l'eau |
| | thấm nước |
| |  | thấu |
| |  | Perméable à la lumière |
| | thấu quang |
| |  | (nghÄ©a bóng) tiếp nháºn, tiếp thu |
| |  | Être perméable aux suggestions |
| | tiếp nháºn các kiến nghị |
| |  | Perméable aux idées modernes |
| | tiếp thu được những tư tưởng hiện đại |
 | phản nghĩa étanche, imperméable. Réfractaire. |