Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pernorate




pernorate
['pə:nɔreit]
nội động từ
kết luận bài diễn văn
nói dài dòng văn tự


/'perəreit/

nội động từ
kết luận bài diễn văn
nói dài dòng văn tự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.