Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpend




perpend
[pə:'pənd]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ


/pə:'pend/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ

Related search result for "perpend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.