|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perplexe
| [perplexe] | | tính từ | | | bối rối, lúng túng | | | Rester perplexe devant une difficulté | | bối rối trước một khó khăn | | | Air perplexe | | vẻ bối rối | | | Cette demande me rend perplexe | | lời yêu cầu này làm tôi lúng túng | | phản nghĩa Assuré, convaincu, décidé, résolu. |
|
|
|
|