Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perquisite




perquisite
['pə:kwizit]
Cách viết khác:
perk
[pə:k]
danh từ
bổng lộc, tiền thù lao thêm
vật hưởng thừa
đặc quyền


/'pə:kwizit/

danh từ
bổng lộc, tiền thù lao thêm
vật hưởng thừa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perquisite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.