Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persimmon





persimmon
[pə'simən]
danh từ
quả hồng vàng
(thực vật học) cây hồng vàng
Japanese persimmon
quả hồng


/pə:'simən/

danh từ
quả hồng vàng
(thực vật học) cây hồng vàng !Japanese persimmon
quả hồng

Related search result for "persimmon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.