Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persistant


[persistant]
tính từ
dai, dai dẳng; tồn lưu
Fièvre persistante
sốt dai
vĩnh viễn; bền
Neige persistante
tuyết vĩnh viễn
Feuille persistante
lá bền (không rụng hằng năm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.