|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnage
| [personnage] | | danh từ giống đực | | | nhân vật | | | Un personnage influent | | một nhân vật có thế lực | | | Personnage important | | nhân vật quan trọng | | | Personnage central | | nhân vật trung tâm | | | Personnage historique | | nhân vật lịch sử | | | Personnage de théâtre | | nhân vật sân khấu | | | nhân vật (trong một vở kịch, bộ phim...) | | | Personnage principal | | nhân vật chính | | | con người | | | Un drôle de personnage | | một con người kì quặc | | | người | | | Les personnages d'un tableau | | những người trong một bức tranh | | | se mettre (entrer) dans la peau de son personnage | | | (sân khấu) nhập vai |
|
|
|
|