|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perspicacité
 | [perspicacité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự sáng suốt | | |  | Faire preuve de perspicacité | | | tỠra sáng suốt | | |  | Manquer de perspicacité | | | thiếu sự sáng suốt | | |  | Juger avec perspicacité | | | xét đoán một cách sáng suốt |  | phản nghĩa Aveuglement. |
|
|
|
|