Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perusal




perusal
[pə'ru:zl]
danh từ
(nghĩa bóng) sự nghiên cứu kỹ (sách..); sự xem xét kỹ (nét mặt...);


/pə'ru:zəl/

danh từ
sự đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perusal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.