Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peruse




peruse
[pə'ru:z]
ngoại động từ
đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ
peruse a document
nghiên cứu kỹ một tài liệu
to peruse someone's face
nhìn kỹ nét mặt của ai
đọc lướt


/pə'ru:z/

ngoại động từ
đọc kỹ (sách...)
(nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
to peruse someone's face nhìn kỹ nét mặt của ai

Related search result for "peruse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.