Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pesanteur


[pesanteur]
danh từ giống cái
sự nặng, sức nặng
La pesanteur d'une charge
sức nặng của một gánh
(vật lý) trọng lực
sự nặng nề, sự ì ạch
Pesanteur d'estomac
sự nặng bụng
Pesanteur d'esprit
đầu óc nặng nề chậm chạm
phản nghĩa Légèreté, vivacité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.