pesanteur
 | [pesanteur] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nặng, sức nặng | | |  | La pesanteur d'une charge | | | sức nặng của một gánh | | |  | (vật lý) trọng lực | | |  | sự nặng nề, sự ì ạch | | |  | Pesanteur d'estomac | | | sự nặng bụng | | |  | Pesanteur d'esprit | | | đầu óc nặng nề chậm chạm |  | phản nghĩa Légèreté, vivacité. |
|
|