Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pester




pester
['pestə]
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng)


/'pestə/

ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.