Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pesticide





pesticide
['pestisaid]
danh từ
thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu


/'pestisaid/

danh từ
thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.