|  pestilent 
 
 
 
 
  pestilent |  | ['pestilənt] |  |  | Cách viết khác: |  |  | pestilential |  |  | [,pesti'len∫l] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) dịch bệnh; lây lan, nguy hại như bệnh dịch |  |  |  | (nghĩa bóng) độc hại |  |  |  | pestilential doctrines |  |  | những thuyết độc hại |  |  |  | (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu | 
 
 
  /'pestilənt/ 
 
  tính từ 
  nguy hại như bệnh dịch làm chết người 
  (nghĩa bóng) độc hại 
  pestilent doctrines  những thuyết độc hại 
  (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu 
 
 |  |