pet
 | [pet] |  | danh từ giống đực | | |  | cái rắm | | |  | Lâcher un pet | | | đánh rắm | | |  | avoir un pet de travers | | |  | có ác ý, xấu tính | | |  | ça ne vaut pas pet de lapin | | |  | (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì | | |  | chantez à l'âne, il vous fera des pets | | |  | giỡn chó chó liếm mặt | | |  | comme un pet | | |  | rất nhanh, nhanh chóng | | |  | il va y avoir du pet | | |  | (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây | | |  | pet de maçon | | |  | (thông tục) rắm vãi cứt | | |  | pet honteux | | |  | (thông tục) rắm ngầm |  | thán từ | | |  | coi chừng! |
|
|