Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peter




peter
['pi:tə]
nội động từ
(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
cạn (sông)
hết xăng (ô tô...)
cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền)
đi đến kết thúc (chuyện, phim..)
to peter out
đuối dần, mất dần


/'pi:tə/

nội động từ
(từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
cạn (sông)
hết xăng (ô tô...)
cạn túi, cháy túi, hết sạch !to peter out
đuối dần, mất dần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.