Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petersham




petersham
['pi:tə∫əm]
danh từ
vải sọc; dải lụa sọc
áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc


/'pi:təʃəm/

danh từ
vải sọc
áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc
dai lụa sọc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.