Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petition




petition
[pə'ti∫n]
danh từ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện
đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn
ngoại động từ
làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho
nội động từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
to petition for something
thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
to petition to be allowed to do something
xin phép được làm gì


/pi'tiʃn/

danh từ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu
đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn

ngoại động từ
làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho

nội động từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
to petition for something thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
to petition to be allowed to do something xin phép được làm gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.