Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrologist




petrologist
[pi'trɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học


/pi'trɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.