Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrous




petrous
['petrəs]
tính từ
(thuộc) đá; như đá; cứng như đá


/'petrəs/

tính từ
(thuộc) đá; như đá; cứng như đá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.