Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pettish




pettish
['peti∫]
tính từ
hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi


/'petiʃ/

tính từ
cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi

Related search result for "pettish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.