|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peuplement
| [peuplement] | | danh từ giống đực | | | sự định dân | | | Le peuplement d'une région | | sự định dân ở một vùng | | | sự di thực (động vật, thực vật) | | | tình hình dân cư | | | évolution du peuplement | | sự tiến triển của tình hình dân cư | | | (thực vật học) quần cư | | phản nghĩa Dépeuplement. |
|
|
|
|