 | [peut-être] |
 | phó từ |
| |  | có lẽ, biết đâu chẳng |
| |  | Elle veut être médecin peut-être |
| | có lẽ cô ta muốn trở thà nh bác sĩ |
| |  | Il viendra peut-être |
| | nó sẽ đến |
| |  | Peut-être aura -t -il la chance de réussir |
| | biết đâu nó chẳng may mắn thà nh công |
| |  | peut-être que |
| |  | có lẽ rằng |
 | danh từ giống đực |
| |  | (văn há»c) cái có lẽ, cái không chắc chắn |
| |  | Sonder le peut-être |
| | dò cái không chắc chắn |
 | phản nghĩa Assurément, forcément. |