Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phagocyte




phagocyte
['fægəsait]
danh từ
(sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu


/'fægəsait/

danh từ
(sinh vật học) thực bào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.