Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phalli




phalli
['fælai]
danh từ
số nhiều của phallus


/'fæləs/

danh từ, số nhiều phalli /'fælai/
tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)

Related search result for "phalli"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.