Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phallus




phallus
['fæləs]
danh từ, số nhiều phalli, phalluses
tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản của thiên nhiên)


/'fæləs/

danh từ, số nhiều phalli /'fælai/
tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phallus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.