Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phanie


[phanie]
danh từ giống cái
(khoa đo lường) fani (đơn vị đo cảm giác ánh sáng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.