Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phao



noun
float, buoy
phao cấu cứu life buoy

[phao]
danh từ.
float, buoy, life buoy, life saver
phao cấu cứu
life buoy.
oil container in a lamp
set afloat
phao tin
set a rumour going, circulate/spread a rumour
phao cho quyến gió rủ mây (truyện Kiều)
(they say a wench) has claimed I tempted her, led her astray



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.