|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phao
noun float, buoy phao cấu cứu life buoy
| [phao] | | danh từ. | | | float, buoy, life buoy, life saver | | | phao cấu cứu | | life buoy. | | | oil container in a lamp | | | set afloat | | | phao tin | | set a rumour going, circulate/spread a rumour | | | phao cho quyến gió rủ mây (truyện Kiều) | | (they say a wench) has claimed I tempted her, led her astray |
|
|
|
|