Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pharaon


[pharaon]
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) bài faraon
(sử học) vua Ai Cập (Ai Cập xưa) faraon


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.