Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharos




pharos
['færɔs]
danh từ
(thơ ca) đèn pha; hải đăng


/'feərɔs/

danh từ
(thơ ca) đèn pha; hải đăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.