Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phasic




phasic
['feizik]
tính từ
(thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ
(thuộc) pha


/'feizik/

tính từ
(thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ
(thuộc) pha

Related search result for "phasic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.