Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phew




phew
[fju:]
Cách viết khác:
whew
[hwju:]
thán từ
gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên)
phew ! that car nearly hit us
kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!


/fju:/

thán từ
chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)
gớm!, kinh quá!

Related search result for "phew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.