Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phi





phi
[fai]
danh từ
Fi (chữ cái Hy lạp)



phi (π)

/fai/

danh từ
Fi (chữ cái Hy lạp)

Related search result for "phi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.